Phần Looking Back Unit 6 Tiếng Anh 10 Global Success giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về phát âm, từ vựng, ngữ pháp đã học một cách hệ thống.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm theo giải thích dễ hiểu cho từng bài tập phần Looking back, giúp học sinh nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra sắp tới.
Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong những từ được in đậm.)
Đáp án:
The surgeon's job is quite difficult. → difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Soviet cosmonauts learnt how to parachute to safety. → parachute /ˈpær.ə.ʃuːt/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
I'm proud of my sister. She's studying at a medical school. → medical /ˈmed.ɪ.kəl/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
We need to continue fighting for equal rights. → continue /kənˈtɪn.juː/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Do the crossword. Use the words you have learnt in this unit. (Giải ô chữ. Sử dụng những từ bạn đã học trong bài học này.)
Đáp án:
kindergarten → A kindergarten teacher works with small children to prepare them for school. (Một giáo viên mầm non làm việc với trẻ nhỏ để chuẩn bị cho các em đến trường.)
gender → Job adverts should not mention their ideal candidate's gender. (Các quảng cáo tuyển dụng không nên đề cập đến giới tính của ứng viên lý tưởng.)
surgeon → A very experienced surgeon was able to rebuild his nose after the accident. (Một bác sĩ phẫu thuật rất có kinh nghiệm đã có thể tái tạo lại chiếc mũi của anh ấy sau tai nạn.)
equal → Boys and girls should have equal opportunities in education. (Con trai và con gái nên có cơ hội bình đẳng trong giáo dục.)
treat → Parents should not treat boys differently from girls. (Cha mẹ không nên đối xử với con trai khác với con gái.)
Từ vựng cần nhớ:
Each of the following sentences has a mistake. Underline it and write the correct word(s) in the space given. (Mỗi câu sau đây có một lỗi sai. Gạch chân lỗi đó và viết từ/cụm từ đúng vào chỗ trống.)
Đáp án:
1. One paragraph about gender equality ought to write by each student. → be written
Dịch nghĩa: Mỗi học sinh nên viết một đoạn văn về bình đẳng giới.
Giải thích: Câu bị động với modal verb "ought to" có cấu trúc: ought to + be + V3/ed
2. Action to stop domestic violence must take immediately. → be taken
Dịch nghĩa: Hành động ngăn chặn bạo lực gia đình phải được thực hiện ngay lập tức.
Giải thích: Câu bị động với "must" có cấu trúc: must + be + V3/ed
3. Should all people be provide with equal access to information? → provided
Dịch nghĩa: Mọi người có nên được cung cấp quyền tiếp cận thông tin bình đẳng không?
Giải thích: Câu bị động với "should" có cấu trúc: should + be + V3/ed
4. Young girls mustn't force into marriage. → be forced
Dịch nghĩa: Các cô gái trẻ không bị ép buộc kết hôn.
Giải thích: Câu bị động với "mustn't" có cấu trúc: mustn't + be + V3/ed
5. Can men and women given equal opportunities in the workplace? → be given
Dịch nghĩa: Liệu nam và nữ có thể được trao cơ hội bình đẳng tại nơi làm việc không?
Giải thích: Câu bị động với "can" có cấu trúc: can + be + V3/ed
Phần Looking Back Unit 6 Tiếng Anh 10 giúp học sinh ôn tập kiến thức về trọng âm trong tính từ và động từ có ba âm tiết, từ vựng chủ đề Gender equality và cách sử dụng cấu trúc câu bị động với các động từ khuyết thiếu.
Mong rằng phần đáp án các bài tập sẽ giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức để vận dụng hiệu quả trong các bài kiểm tra cũng như trong các bài học tiếp theo.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ